Characters remaining: 500/500
Translation

devil tree

Academic
Friendly

Từ "devil tree" trong tiếng Anh có thể được hiểu "cây hoa sữa" trong thực vật học. Đây một loại cây thuộc họ Apocynaceae, thường được biết đến với tên khoa học Alstonia scholaris. Cây hoa sữa có thể cao từ 10 đến 30 mét, xanh, dày thường được trồng để làm bóng mát hoặc trang trí.

Định nghĩa:
  • Devil tree (cây hoa sữa): một loại cây lớn, hoa thường mùi hương dễ chịu. Cây này thường được tìm thấycác vùng nhiệt đới cận nhiệt đới.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The devil tree is known for its beautiful flowers and strong fragrance." (Cây hoa sữa được biết đến với những bông hoa đẹp hương thơm mạnh mẽ.)
  2. Câu nâng cao: "In many cultures, the devil tree is revered for its medicinal properties and is often used in traditional medicine." (Trong nhiều nền văn hóa, cây hoa sữa được tôn kính các đặc tính chữa bệnh của thường được sử dụng trong y học cổ truyền.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Devil tree" không nhiều biến thể, nhưng có thể gặp từ "Alstonia" khi nói về cây này trong ngữ cảnh khoa học.
Các từ gần giống:
  • Cây sữa (milk tree): Thường chỉ đến cây khác, nhưng có thể gây nhầm lẫn với "devil tree".
  • Cây bóng mát (shade tree): Cũng một loại cây được trồng để tạo bóng mát, nhưng không nhất thiết phải "devil tree".
Từ đồng nghĩa:
  • Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp cho "devil tree", nhưng có thể sử dụng "shade tree" khi nói về chức năng của cây trong cảnh quan.
Idioms Phrasal verbs:
  • "To throw caution to the wind" (liều lĩnh, không quan tâm đến hậu quả): Không liên quan trực tiếp đến "devil tree", nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh khi nói về việc trồng loại cây này không quan tâm đến điều kiện chăm sóc.
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Cụm từ "devil tree" có thể không phổ biến trong một số vùng. Thay vào đó, người dân có thể chỉ gọi là "alstonia" hoặc "milkwood".
Noun
  1. (thực vật học)Cây hoa sữa

Comments and discussion on the word "devil tree"